|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35614 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46057 |
---|
005 | 201812210904 |
---|
008 | 151014s2015 vm| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387851 |
---|
035 | ##|a1083170287 |
---|
039 | |a20241203134644|bidtocn|c20181221090436|dmaipt|y20151014161122|ztult |
---|
041 | 0 |avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGA |
---|
090 | |a495.182|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Anh. |
---|
242 | |aĐộng từ chỉ xu hướng “来”,"去" trong tiếng Hán hiện đại - Đối chiếu với các từ tương đương trong tiếng Việt|yvie |
---|
245 | 10|a现代汉语趋向动词“来”、“去”与越南语对应词对比研究/|cNguyễn Kim Anh; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a54 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐộng từ|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐộng từ chỉ xu hướng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084671, 000084673 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084671
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084673
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|