• Khoá luận
  • 495.182 NGA
    现代汉语趋向动词“来”、“去”与越南语对应词对比研究/

Ký hiệu xếp giá 495.182 NGA
Tác giả CN Nguyễn, Kim Anh.
Nhan đề dịch Động từ chỉ xu hướng “来”,"去" trong tiếng Hán hiện đại - Đối chiếu với các từ tương đương trong tiếng Việt
Nhan đề 现代汉语趋向动词“来”、“去”与越南语对应词对比研究/Nguyễn Kim Anh; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 54 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Động từ-Ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Động từ chỉ xu hướng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Động từ
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084671, 000084673
000 00000cam a2200000 a 4500
00135614
0026
00446057
005201812210904
008151014s2015 vm| vm
0091 0
035##|a1083170287
039|a20181221090436|bmaipt|c20151014161122|dngant|y20151014161122|ztult
0410 |avm
044|avm
08204|a495.182|bNGA
090|a495.182|bNGA
1000 |aNguyễn, Kim Anh.
242|aĐộng từ chỉ xu hướng “来”,"去" trong tiếng Hán hiện đại - Đối chiếu với các từ tương đương trong tiếng Việt|yvie
24510|a现代汉语趋向动词“来”、“去”与越南语对应词对比研究/|cNguyễn Kim Anh; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a54 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐộng từ|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aĐộng từ chỉ xu hướng
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aĐộng từ
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084671, 000084673
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084671 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.182 NGA Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084673 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.182 NGA Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện