|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35616 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46059 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380894 |
---|
035 | ##|a1083185617 |
---|
039 | |a20241130172232|bidtocn|c20151015085512|dngant|y20151015085512|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGH |
---|
090 | |a495.182|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hằng. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về hiện tượng chuyển loại của danh từ trong tiếng Hán hiện đại (đối chiếu với tiếng Việt) =|b现代韩语名词活用现象之研究 /|cNguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a70 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xDanh từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHiện tượng chuyển loại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aDanh từ. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084544, 000084546 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084544
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084546
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|