Ký hiệu xếp giá
| 390.0951 TRT |
Tác giả CN
| Trương, Thị Huyền Trang. |
Nhan đề
| Phân tích sự khác biệt về văn hóa ẩm thực và phục trang làm sáng tỏ sự thay đổi xã hội giữa thời Đường và Tống =从衣食文化差异看唐宋社会变迁 /Trương Thị Huyền Trang; Ngô Thị Phương Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 58 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Ẩm thực-Thời trang-Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời Đường |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời Tống |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời trang |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 差异 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 衣食文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩm thực |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Phương Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084563, 000084565 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35618 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46061 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380804 |
---|
035 | ##|a1083197533 |
---|
039 | |a20241201155358|bidtocn|c20151015114254|dngant|y20151015114254|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bTRT |
---|
090 | |a390.0951|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Huyền Trang. |
---|
245 | 10|aPhân tích sự khác biệt về văn hóa ẩm thực và phục trang làm sáng tỏ sự thay đổi xã hội giữa thời Đường và Tống =|b从衣食文化差异看唐宋社会变迁 /|cTrương Thị Huyền Trang; Ngô Thị Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xẨm thực|xThời trang|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThời Đường |
---|
653 | 0 |aThời Tống |
---|
653 | 0 |aThời trang |
---|
653 | 0 |a差异 |
---|
653 | 0 |a衣食文化 |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Phương Thảo|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084563, 000084565 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084563
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084565
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|