|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3692 |
---|
005 | 202311131427 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411082 |
---|
039 | |a20241129143648|bidtocn|c20231113142754|dmaipt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bHUO |
---|
110 | 2 |aTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác- Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /|cLê Mậu Hãn,... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLịch sử Đảng|xHướng dẫn ôn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLí luận chính trị. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn ôn tập. |
---|
700 | 0 |aTrần, Duy Khang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(5): 000000745, 000001003, 000001005-6, 000010088 |
---|
890 | |a5|b210|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000745
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
324.2597 HUO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|