|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3693 |
---|
005 | 202003090853 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413797 |
---|
035 | ##|a51802807 |
---|
039 | |a20241202132233|bidtocn|c20200309085321|dhuongnt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGT |
---|
090 | |a306.44|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Tồn. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt :|bTrong sự so sánh với những dân tộc khác /|cNguyễn Đức Tồn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân tộc|xNgười Việt|xĐặc trưng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười Việt |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân tộc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003686-7 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003686
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003687
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào