Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 AUC |
Tác giả CN
| Âu, Ngọc Minh Châu. |
Nhan đề
| Luận đàm đôi điều về cách dịch ngôn ngữ quảng cáo Trung - Việt =中越广告语翻译浅谈/Âu Ngọc Minh Châu; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 53 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kĩ năng dịch-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对比 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中越 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 广告语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 浅谈 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084559, 000084561 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35636 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46079 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374106 |
---|
035 | ##|a1083192997 |
---|
039 | |a20241202154620|bidtocn|c20151015135425|dngant|y20151015135425|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bAUC |
---|
090 | |a495.1802|bAUC |
---|
100 | 0 |aÂu, Ngọc Minh Châu. |
---|
245 | 10|aLuận đàm đôi điều về cách dịch ngôn ngữ quảng cáo Trung - Việt =|b中越广告语翻译浅谈/|cÂu Ngọc Minh Châu; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a53 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ quảng cáo |
---|
653 | 0 |a对比 |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |a中越 |
---|
653 | 0 |a广告语 |
---|
653 | 0 |a浅谈 |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084559, 000084561 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084559
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 AUC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084561
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 AUC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|