• Khoá luận
  • 495.181 TRL
    Nghiên cứu hiện tượng đa nghĩa của từ “吃" trong tiếng Hán =

Ký hiệu xếp giá 495.181 TRL
Tác giả CN Trần, Thị Lệ
Nhan đề Nghiên cứu hiện tượng đa nghĩa của từ “吃" trong tiếng Hán =汉语 “吃”的多义现象研究 /Trần Thị Lệ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 40 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Hiện tượng đa nghĩa-Từ vựng-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 多义词
Thuật ngữ không kiểm soát Hiện tượng đa nghĩa
Thuật ngữ không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát 隐喻
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Thư
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084630, 000084632
000 00000cam a2200000 a 4500
00135640
0026
00446083
008151015s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456381012
035##|a1083188797
039|a20241130160851|bidtocn|c20151015140330|dngant|y20151015140330|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.181|bTRL
090|a495.181|bTRL
1000 |aTrần, Thị Lệ
24510|aNghiên cứu hiện tượng đa nghĩa của từ “吃" trong tiếng Hán =|b汉语 “吃”的多义现象研究 /|cTrần Thị Lệ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a40 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xHiện tượng đa nghĩa|xTừ vựng|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a多义词
6530 |aHiện tượng đa nghĩa
6530 |a
6530 |aTừ vựng
6530 |a隐喻
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084630, 000084632
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084630 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.181 TRL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084632 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.181 TRL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện