|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35640 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46083 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381012 |
---|
035 | ##|a1083188797 |
---|
039 | |a20241130160851|bidtocn|c20151015140330|dngant|y20151015140330|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bTRL |
---|
090 | |a495.181|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Lệ |
---|
245 | 10|aNghiên cứu hiện tượng đa nghĩa của từ “吃" trong tiếng Hán =|b汉语 “吃”的多义现象研究 /|cTrần Thị Lệ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHiện tượng đa nghĩa|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a多义词 |
---|
653 | 0 |aHiện tượng đa nghĩa |
---|
653 | 0 |a吃 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a隐喻 |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084630, 000084632 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084630
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084632
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|