|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35646 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46089 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374093 |
---|
035 | ##|a1083169494 |
---|
039 | |a20241201154907|bidtocn|c20151015142121|dngant|y20151015142121|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bHOH |
---|
090 | |a495.1802|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Thanh Huyền. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu phương pháp dịch thuật ngữ tiền tệ chứng khoán Trung - Việt =|b汉越金融证券术语翻译初探 /|cHoàng Thị Thanh Huyền; Trần Trà My hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a70 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ chứng khoán |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ tiền tệ |
---|
653 | 0 |a股票 |
---|
653 | 0 |a金融证券术语 |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Trà My|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084560, 000084562 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084560
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 HOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084562
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 HOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|