• Khoá luận
  • 495.1802 HOH
    Nghiên cứu phương pháp dịch thuật ngữ tiền tệ chứng khoán Trung - Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.1802 HOH
Tác giả CN Hoàng, Thị Thanh Huyền.
Nhan đề Nghiên cứu phương pháp dịch thuật ngữ tiền tệ chứng khoán Trung - Việt =汉越金融证券术语翻译初探 /Hoàng Thị Thanh Huyền; Trần Trà My hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 70 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Kĩ năng dịch-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 翻译
Thuật ngữ không kiểm soát Thuật ngữ chứng khoán
Thuật ngữ không kiểm soát Thuật ngữ tiền tệ
Thuật ngữ không kiểm soát 股票
Thuật ngữ không kiểm soát 金融证券术语
Tác giả(bs) CN Trần, Trà My
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084560, 000084562
000 00000cam a2200000 a 4500
00135646
0026
00446089
008151015s2015 vm| chi
0091 0
035|a1456374093
035##|a1083169494
039|a20241201154907|bidtocn|c20151015142121|dngant|y20151015142121|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1802|bHOH
090|a495.1802|bHOH
1000 |aHoàng, Thị Thanh Huyền.
24510|aNghiên cứu phương pháp dịch thuật ngữ tiền tệ chứng khoán Trung - Việt =|b汉越金融证券术语翻译初探 /|cHoàng Thị Thanh Huyền; Trần Trà My hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a70 tr.;|c30 cm.
65017|aKĩ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a翻译
6530 |aThuật ngữ chứng khoán
6530 |aThuật ngữ tiền tệ
6530 |a股票
6530 |a金融证券术语
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aTrần, Trà My|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084560, 000084562
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084560 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.1802 HOH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084562 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.1802 HOH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện