|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3695 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416221 |
---|
035 | ##|a1083185977 |
---|
039 | |a20241129132016|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bVUQ |
---|
090 | |a923.1597|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVũ, Châu Quán. |
---|
245 | 10|aThơ ca chiến khu của chủ tịch Hồ Chí Minh /|cVũ Châu Quán, Nguyễn Huy Quát. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a387 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ kháng chiến|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aThơ kháng chiến. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Quát. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000000739 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000737 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000737
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 VUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000739
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 VUQ
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào