Ký hiệu xếp giá
| 495.181 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tho |
Nhan đề
| Hiện tượng tính từ hóa danh từ trong tiếng Hán hiện đại =现代汉语名词形容词化现象 /Nguyễn Thị Thu; Vũ Thị Xuân Dung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 70 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Từ vựng-Danh từ-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 现代汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 名词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 形容词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 形容词化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 比N还N |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 程度副词+名词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Xuân Dung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084519-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35660 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46103 |
---|
005 | 202112211434 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379426 |
---|
035 | ##|a1083193101 |
---|
039 | |a20241129101216|bidtocn|c20211221143420|dmaipt|y20151015150002|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tho |
---|
245 | 10|aHiện tượng tính từ hóa danh từ trong tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语名词形容词化现象 /|cNguyễn Thị Thu; Vũ Thị Xuân Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a70 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTừ vựng|xDanh từ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |a名词 |
---|
653 | 0 |a形容词 |
---|
653 | 0 |a形容词化 |
---|
653 | 0 |a比N还N |
---|
653 | 0 |a程度副词+名词 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aDanh từ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Xuân Dung|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084519-20 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084519
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084520
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.181 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|