Ký hiệu xếp giá
| 177.071 DAT |
Tác giả CN
| Đặng, Phương Thảo |
Nhan đề
| Tư tưởng Phật giáo đối với việc giáo dục ý thức tri ân trong sinh viên hiện nay - lấy sinh viên khoa tiếng Trung Quốc Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu =佛教教育思想对高校生感恩教育的启示——以河内大学中文系的大学生为例 /Đặng Phương Thảo; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 42 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Đạo đức-Giảng dạy-Sinh viên-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 大学生 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tư tưởng Phật giáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ý thức tri ân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 佛教思想 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 感恩意识 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教育思想 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đạo đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084543, 000084545 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35661 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46104 |
---|
008 | 151015s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402001 |
---|
035 | ##|a1083172049 |
---|
039 | |a20241129104318|bidtocn|c20151015154626|dngant|y20151015154626|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a177.071|bDAT |
---|
090 | |a177.071|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Phương Thảo |
---|
245 | 10|aTư tưởng Phật giáo đối với việc giáo dục ý thức tri ân trong sinh viên hiện nay - lấy sinh viên khoa tiếng Trung Quốc Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu =|b佛教教育思想对高校生感恩教育的启示——以河内大学中文系的大学生为例 /Đặng Phương Thảo; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐạo đức|xGiảng dạy|xSinh viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a大学生 |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Phật giáo |
---|
653 | 0 |aÝ thức tri ân |
---|
653 | 0 |a佛教思想 |
---|
653 | 0 |a感恩意识 |
---|
653 | 0 |a教育思想 |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aĐạo đức |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xĐạo đức học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thúy|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084543, 000084545 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084543
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
177.071 DAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084545
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
177.071 DAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|