|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46106 |
---|
008 | 151019s2007 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788497130370 |
---|
035 | |a1456380332 |
---|
035 | ##|a778792643 |
---|
039 | |a20241202110624|bidtocn|c|d|y20151019080425|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.3421|bGAI |
---|
090 | |a468.3421|bGAI |
---|
100 | 1 |aGainza, Ana. |
---|
245 | 10|aEspañol lengua viva 1 . Guía del profesor /|cAna Gaínza; María Dolores Martínez Gavilán; Isabel Ordeig. |
---|
260 | |aMadrid :|bEspañol Santillana Universidad de Salamanca ,|c[2007]. |
---|
300 | |a167 p. :|bil.;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aLengua española|xMétodos. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
700 | 1 |aGavilán, María Dolores Martínez. |
---|
700 | 1 |aOrdeig, Isabel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000076331 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076331
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.3421 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào