|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3698 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412879 |
---|
035 | ##|a1083169128 |
---|
039 | |a20241202171309|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bVUP |
---|
090 | |a895.922|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Phan. |
---|
245 | 10|aVũ Ngọc Phan tác phẩm .|nTập 4,|pNhà Văn hiện đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2000. |
---|
300 | |a443 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000007 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000008 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VUP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000007
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922 VUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào