|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3699 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388495 |
---|
035 | ##|a1083191020 |
---|
039 | |a20241202141612|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bVUP |
---|
090 | |a895.922|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Phan. |
---|
245 | 10|aVũ Ngọc Phan tác phẩm .|nTập 2,|pNhững năm tháng ấy : Hồi ký. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2000. |
---|
300 | |a647 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aBiên khảo. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000004
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VUP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào