|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46139 |
---|
005 | 202003041626 |
---|
008 | 151020s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373198 |
---|
035 | ##|a1083173573 |
---|
039 | |a20241202150718|bidtocn|c20200304162601|dhuongnt|y20151020092221|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGL |
---|
090 | |a398.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Lợi. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian - những công trình của hội viên /|cNguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLàng nghề|xLễ hội|xTín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
700 | 0 |aLê, Công Lý. |
---|
774 | |aQuyển 1|h463 tr. |
---|
774 | |aQuyển 2|h439 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000085897-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085897
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào