• Sách
  • 398.09597 NGL
    Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên /

DDC 398.09597
Tác giả CN Nguyễn, Thanh Lợi.
Nhan đề Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên / Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015.
Mô tả vật lý 21 cm
Phụ chú Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Làng nghề-Lễ hội-Tín ngưỡng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Làng nghề.
Từ khóa tự do Tín ngưỡng.
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian.
Từ khóa tự do Lễ hội.
Tác giả(bs) CN Lê, Công Lý.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000085897-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00135694
0021
00446139
005202003041626
008151020s2015 vm| vie
0091 0
035|a1456373198
035##|a1083173573
039|a20241202150718|bidtocn|c20200304162601|dhuongnt|y20151020092221|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.09597|bNGL
090|a398.09597|bNGL
1000 |aNguyễn, Thanh Lợi.
24510|aVăn hóa dân gian - những công trình của hội viên /|cNguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015.
300|c21 cm
500|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn hóa dân gian|xLàng nghề|xLễ hội|xTín ngưỡng|2TVĐHHN.
6530 |aLàng nghề.
6530 |aTín ngưỡng.
6530 |aVăn hóa dân gian.
6530 |aLễ hội.
7000 |aLê, Công Lý.
774|aQuyển 1|h463 tr.
774|aQuyển 2|h439 tr.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000085897-8
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085897 TK_Tiếng Việt-VN 398.09597 NGL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000085898 TK_Tiếng Việt-VN 398.09597 NGL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào