|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46145 |
---|
005 | 202004201447 |
---|
008 | 151020s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390684 |
---|
035 | ##|a1083170540 |
---|
039 | |a20241201182051|bidtocn|c20200420144716|dmaipt|y20151020100036|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa Thái tìm hiểu và khám phá /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTìm hiểu về văn hoá dân tộc Thái ở Nghệ An. Giới thiệu về lễ hội Hang Bua, truyện thơ dân gian Thái và câu đố Thái Nghệ An. Vài nét về nghề dệt thổ cẩm của người Thái Nghệ An. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa phi vật thể|xVăn hóa vật thể|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Thái|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTinh thần. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vật thể |
---|
653 | 0 |aVật chất. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
774 | |aQuyển 2|h439 tr. |
---|
774 | |aTập 1|h527 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085892 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085892
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 QUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào