|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46147 |
---|
005 | 202004091519 |
---|
008 | 151020s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402002 |
---|
035 | ##|a940842598 |
---|
039 | |a20241201152730|bidtocn|c20200409151922|dtult|y20151020103210|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.3|bLEH |
---|
090 | |a910.3|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Hoa. |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh Trung bộ /|cLê Trung Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aĐịa danh|vTừ điển|zTrung Bộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrung Bộ. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
774 | |aQuyển 1|h535 tr. |
---|
774 | |aTập 1|h527 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000085887 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085887
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.3 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào