DDC
| 398.84 |
Tác giả CN
| Vũ, Tố Hảo. |
Nhan đề
| Vè chống phong kiến, đế quốc / Vũ Tố Hảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng và vè kể về tội ác phong kiến đế quốc: vè bắt lính, vè nhà tù, đi phu đào sông, nạn sưu thuế, vè càn quét, bắn giết, đốt phá, vè cảnh khổ dưới thời Pháp thống trị. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Chế độ phong kiến-Vè-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chế độ phong kiến. |
Từ khóa tự do
| Vè. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(3): 000085867-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46153 |
---|
005 | 202006151040 |
---|
008 | 151020s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049025143 |
---|
035 | |a1456374051 |
---|
035 | ##|a940796814 |
---|
039 | |a20241130163412|bidtocn|c20200615104010|dhuongnt|y20151020110933|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.84|bVUH |
---|
090 | |a398.84|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Tố Hảo. |
---|
245 | 10|aVè chống phong kiến, đế quốc /|cVũ Tố Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |c21 cm |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng và vè kể về tội ác phong kiến đế quốc: vè bắt lính, vè nhà tù, đi phu đào sông, nạn sưu thuế, vè càn quét, bắn giết, đốt phá, vè cảnh khổ dưới thời Pháp thống trị. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xChế độ phong kiến|xVè|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChế độ phong kiến. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
774 | |aQuyển 1|h515 tr. |
---|
774 | |aQuyển 2|h518 tr. |
---|
774 | |aQuyển 3|h639 tr. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(3): 000085867-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085867
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.84 VUH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000085868
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.84 VUH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085869
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.84 VUH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|