|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46155 |
---|
005 | 202205240934 |
---|
008 | 220524s1990 xx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391084 |
---|
035 | ##|a1083166656 |
---|
039 | |a20241130164150|bidtocn|c20220524093412|dhuongnt|y20151020112732|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |ack |
---|
082 | 04|a468|bHER |
---|
090 | |a468|bHER |
---|
100 | 1 |aHernández de Mendoza, Cecilia. |
---|
245 | 10|aDel significado y su expresión /|cCecilia Hernández de Mendoza. |
---|
260 | |aPublicaciones del instituto caro y Cuervo :|bBogotá,|c1990. |
---|
300 | |a424 tr. :|bil;|c23 cm. |
---|
490 | |aPublicaciones del instituto caro y Cuervo. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Tây Ban Nha|xÝ nghĩa|xBiểu hiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÝ nghĩa. |
---|
653 | 0 |aBiểu hiện. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000085813 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085813
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào