|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35713 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46158 |
---|
008 | 151021s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398300 |
---|
035 | ##|a1083171828 |
---|
039 | |a20241201162025|bidtocn|c20151021083114|dngant|y20151021083114|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bLUU |
---|
090 | |a418.0072|bLUU |
---|
100 | 0 |aLưu, Nữ Vân Uyên. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu từ chỉ màu sắc “黑”、“白”trong tiếng Hán và "đen", "trắng" trong tiếng Việt =|b汉越颜色“黑”、“白”与“trắng"、"đen" 对比研究 /|cLưu Nữ Vân Uyên; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a39 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ chỉ màu sắc|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ chỉ màu sắc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084564, 000084566 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084564
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 LUU
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084566
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 LUU
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|