• Khoá luận
  • 418.0072 LUU
    Đối chiếu từ chỉ màu sắc “黑”、“白”trong tiếng Hán và "đen", "trắng" trong tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 418.0072 LUU
Tác giả CN Lưu, Nữ Vân Uyên.
Nhan đề Đối chiếu từ chỉ màu sắc “黑”、“白”trong tiếng Hán và "đen", "trắng" trong tiếng Việt =汉越颜色“黑”、“白”与“trắng"、"đen" 对比研究 /Lưu Nữ Vân Uyên; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 39 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Từ chỉ màu sắc-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Từ chỉ màu sắc
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084564, 000084566
000 00000cam a2200000 a 4500
00135713
0026
00446158
008151021s2015 vm| chi
0091 0
035##|a1083171828
039|a20151021083114|bngant|y20151021083114|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a418.0072|bLUU
090|a418.0072|bLUU
1000 |aLưu, Nữ Vân Uyên.
24510|aĐối chiếu từ chỉ màu sắc “黑”、“白”trong tiếng Hán và "đen", "trắng" trong tiếng Việt =|b汉越颜色“黑”、“白”与“trắng"、"đen" 对比研究 /|cLưu Nữ Vân Uyên; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a39 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ chỉ màu sắc|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ chỉ màu sắc
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084564, 000084566
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084564 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 LUU Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084566 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 LUU Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện