Ký hiệu xếp giá
| 495.182 NHV |
Tác giả CN
| Như, Thị Vân. |
Nhan đề dịch
| Hiện tượng phó từ trình độ bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Hán hiện đại, lấy “很中国、很模式“ làm ví dụ |
Nhan đề
| 以“很中国、很模式“ 为例谈现代汉语程度副词修饰名词现象 /Như Thị Vân; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 39 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Trung Quốc-Phó từ-Danh từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000079921 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35714 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46159 |
---|
005 | 202307131333 |
---|
008 | 151021s2008 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377424 |
---|
035 | ##|a1083168868 |
---|
039 | |a20241129161613|bidtocn|c20230713133325|dkhiembx|y20151021091057|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNHV |
---|
090 | |a495.182|bNHV |
---|
100 | 0 |aNhư, Thị Vân. |
---|
242 | |aHiện tượng phó từ trình độ bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Hán hiện đại, lấy “很中国、很模式“ làm ví dụ|yvie |
---|
245 | 10|a以“很中国、很模式“ 为例谈现代汉语程度副词修饰名词现象 /|cNhư Thị Vân; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a39 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Trung Quốc|xPhó từ|xDanh từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhó từ |
---|
653 | 0 |aDanh từ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000079921 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079921
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NHV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|