|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35717 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46162 |
---|
008 | 151021s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375515 |
---|
035 | ##|a1083197176 |
---|
039 | |a20241202142118|bidtocn|c20151021152027|dngant|y20151021152027|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394|bBUL |
---|
090 | |a394|bBUL |
---|
100 | 0 |aBùi, Vũ Phương Linh. |
---|
245 | 10|aPhong tục đón Tết của Trung Quốc và Việt Nam =|b浅谈中国与越南过春节之习俗/|cBùi Vũ Phương Anh; Trần Thị Hoài Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục cổ truyền|zTrung Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTết |
---|
653 | 0 |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xPhong tục cổ truyền|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hoài Tâm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084679, 000084681 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084679
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
394 BUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084681
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
394 BUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|