|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35721 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46166 |
---|
005 | 202010070950 |
---|
008 | 151022s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382357 |
---|
035 | ##|a1083198106 |
---|
039 | |a20241130084138|bidtocn|c20201007095015|dhuett|y20151022105624|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.5|bDOL |
---|
090 | |a392.5|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Linh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu nghi thức hôn lễ của người Việt Nam và người Trung Quốc =|b中国婚礼与越南婚礼对比研究/|cĐỗ Thị Linh; Trịnh Thị Vĩnh Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a51 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xHôn lễ|zTrung Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aHôn lễ |
---|
653 | 0 |aNghi thức |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xPhong tục|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Vĩnh Hạnh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084524, 000084526 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084524
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
392.5 DOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084526
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
392.5 DOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|