|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35722 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46167 |
---|
005 | 201812210903 |
---|
008 | 151023s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400411 |
---|
035 | ##|a1083168260 |
---|
039 | |a20241129104056|bidtocn|c20181221090300|dmaipt|y20151023085208|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huyền. |
---|
242 | |aNghiên cứu sơ lược cách dịch từ địa phương trong tiếng Hán|yvie |
---|
245 | 10|a汉语俚语翻译初探 /|cNguyễn Thị Huyền; Thái Tâm Giao hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a49 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ địa phương|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ địa phương |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |a俚语 |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084574, 000084576 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084574
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084576
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|