|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35723 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46168 |
---|
005 | 201811070923 |
---|
008 | 151023s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402357 |
---|
035 | ##|a1083166132 |
---|
039 | |a20241129131154|bidtocn|c20181107092310|dhuett|y20151023093926|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bVUT |
---|
090 | |a495.10072|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hồng Tâm. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu tên gọi các khách sạn Trung Quốc và các thuật ngữ liên quan (có đối chiếu tiếng Việt) =|b中国酒店命名与有关术语研究(与越南与对比)/|cVũ Thị Hồng Tâm; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a74 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|xKhách sạn|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084586, 000084588 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084586
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10072 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084588
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10072 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|