|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35724 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46169 |
---|
008 | 151023s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402684 |
---|
035 | ##|a1083194670 |
---|
039 | |a20241202145947|bidtocn|c20151023095009|dngant|y20151023095009|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bNGY |
---|
090 | |a495.10071|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aTình hình sử dụng "一名多量" trong tiếng Hán hiện đại của sinh viên Việt Nam trình độ sơ cấp =|b初级汉语水平越南学生现代汉语一名多量使用情况 /|cTrần Thị Yên; Trần Thu Hiên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrình độ sơ cấp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a一名多量. |
---|
653 | 0 |a初级汉语水平 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thu Hiền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084598, 000084600 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084598
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084600
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|