Ký hiệu xếp giá
| 895.1109 LEV |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ngọc Vân |
Nhan đề
| Nghiên cứu về nhà thơ Đỗ Phủ và ảnh hưởng thơ ca của ông tại Việt Nam =杜甫及其诗歌对越南的影响之研究/Lê Thị Ngọc Vân; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 59 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Nhà thơ-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 诗歌 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà thơ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đỗ Phủ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 越南诗 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thơ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084595, 000084597 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35725 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46170 |
---|
005 | 202112220815 |
---|
008 | 151023s2015 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383412 |
---|
035 | ##|a1083165819 |
---|
039 | |a20241129131655|bidtocn|c20211222081458|dmaipt|y20151023112021|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1109|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Ngọc Vân |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về nhà thơ Đỗ Phủ và ảnh hưởng thơ ca của ông tại Việt Nam =|b杜甫及其诗歌对越南的影响之研究/|cLê Thị Ngọc Vân; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a59 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xNhà thơ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a诗歌 |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
653 | 0 |aĐỗ Phủ. |
---|
653 | 0 |a越南诗 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084595, 000084597 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084595
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.1109 LEV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084597
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.1109 LEV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|