|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3703 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418338 |
---|
035 | ##|a50642241 |
---|
039 | |a20241202165819|bidtocn|c20040226000000|dhuongnt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2095|bVAN |
---|
090 | |a398.2095|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn học dân gian Châu Á /|cNguyễn Văn Sỹ,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a502 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Châu Á. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|zChâu Á|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Á. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Tuý|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thế Lộc|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Sỹ|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Diệu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000226-7 |
---|
890 | |a2|b107|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000226
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2095 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000227
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2095 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|