• Sách
  • 398.2095 VAN
    Văn học dân gian Châu Á /

DDC 398.2095
Nhan đề Văn học dân gian Châu Á / Nguyễn Văn Sỹ,...dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2002.
Mô tả vật lý 502 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Châu Á-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài.
Từ khóa tự do Văn học cổ điển.
Từ khóa tự do Văn học Châu Á.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuý dịch.
Tác giả(bs) CN Đinh, Thế Lộc dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Sỹ dịch.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thị Diệu dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000226-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0013573
0021
0043703
008040226s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456418338
035##|a50642241
039|a20241202165819|bidtocn|c20040226000000|dhuongnt|y20040226000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a398.2095|bVAN
090|a398.2095|bVAN
24500|aVăn học dân gian Châu Á /|cNguyễn Văn Sỹ,...dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2002.
300|a502 tr. ;|c21 cm.
490|aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Châu Á.
65017|aVăn học dân gian|zChâu Á|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học nước ngoài.
6530 |aVăn học cổ điển.
6530 |aVăn học Châu Á.
6530 |aVăn học dân gian.
7000 |aHoàng, Tuý|edịch.
7000 |aĐinh, Thế Lộc|edịch.
7000 |aNguyễn, Văn Sỹ|edịch.
7000 |aTrịnh, Thị Diệu|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000226-7
890|a2|b107|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000226 TK_Tiếng Việt-VN 398.2095 VAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000000227 TK_Tiếng Việt-VN 398.2095 VAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào