Tác giả CN
| Dương, Thị Dung. |
Nhan đề dịch
| Local terming is folk lore in (coastal) Quang Nam. |
Nhan đề
| Từ ngữ địa phương trong văn học dân gian (miền biển) Quảng Nam / Dương Thị Dung. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 24-29 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| In this paper, we focus on finding local words in the folklore of Quang Nam namely folklore of coastal residents. The survey structure characteristics, the characteristics of the type and value of the local folklore in coastal Quang Nam will show the colorful culture of the land Quang, especially cultural South Beach - one of the salien features of the culture here. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Ngôn ngữ-Văn hóa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Culture. |
Từ khóa tự do
| Language. |
Từ khóa tự do
| Physical characteristics. |
Từ khóa tự do
| Characteristic vocabulary. |
Từ khóa tự do
| Folklore coastal Quang Nam. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 5 (235). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35730 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46175 |
---|
005 | 201812201520 |
---|
008 | 151023s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456386965 |
---|
039 | |a20241201154658|bidtocn|c20181220152044|dhuongnt|y20151023144200|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Dung. |
---|
242 | 0 |aLocal terming is folk lore in (coastal) Quang Nam.|yeng |
---|
245 | 10|aTừ ngữ địa phương trong văn học dân gian (miền biển) Quảng Nam /|cDương Thị Dung. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a24-29 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 5 (235) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aIn this paper, we focus on finding local words in the folklore of Quang Nam namely folklore of coastal residents. The survey structure characteristics, the characteristics of the type and value of the local folklore in coastal Quang Nam will show the colorful culture of the land Quang, especially cultural South Beach - one of the salien features of the culture here. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNgôn ngữ|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCulture. |
---|
653 | 0 |aLanguage. |
---|
653 | 0 |aPhysical characteristics. |
---|
653 | 0 |aCharacteristic vocabulary. |
---|
653 | 0 |aFolklore coastal Quang Nam. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 5 (235). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào