Tác giả CN
| Dư, Ngọc Ngân. |
Nhan đề dịch
| Local terming is folk lore in (coastal) Quang Nam. |
Nhan đề
| Việc rèn luyện kĩ năng cho học sinh trong sách giáo khoa ngữ văn trung học ở Hàn Quốc /Dư Ngọc Ngân, Jeong Mu Young. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 30-36 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This paper presents the results of investigation and some remarks about the skill training for secondary school students in Literature & language texbooks in South Korea These results could bu used as the experiences for compiling Literature & Language textbooks in Vietnam, |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục--Kĩ năng--Ngôn ngữ--Văn hóa--TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Literatuer and language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Skill. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Secondary school. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ. |
Tác giả(bs) CN
| Jeong, Mu Young. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 5 (235). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35731 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46176 |
---|
005 | 201812201521 |
---|
008 | 151023s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456415998 |
---|
039 | |a20241130113614|bidtocn|c20181220152109|dhuongnt|y20151023150654|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aDư, Ngọc Ngân. |
---|
242 | 0 |aLocal terming is folk lore in (coastal) Quang Nam.|yeng |
---|
245 | 10|aViệc rèn luyện kĩ năng cho học sinh trong sách giáo khoa ngữ văn trung học ở Hàn Quốc /|cDư Ngọc Ngân, Jeong Mu Young. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a30-36 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 5 (235) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis paper presents the results of investigation and some remarks about the skill training for secondary school students in Literature & language texbooks in South Korea These results could bu used as the experiences for compiling Literature & Language textbooks in Vietnam, |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKĩ năng|xNgôn ngữ|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLiteratuer and language. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
653 | 0 |aSkill. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aSecondary school. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
700 | 0 |aJeong, Mu Young. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 5 (235). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào