Ký hiệu xếp giá
| 495.10072 VUN |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Thúy Ngà |
Nhan đề
| Nghiên cứu khảo sát một số vấn đề liên quan đến "mục" trong tiếng Hán hiện đại =现代汉语跟“目”有关的若干问题之考虑研究/Vũ Thị Thúy Ngà; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 62 tr.+ 30 cm. kèm phụ lục, ; |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Bộ mục-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对比 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bộ mục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 含有”目“字成语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 含有”目“部首的汉字 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 目“字 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 考察 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000083019 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000083012 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000083008 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35735 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46180 |
---|
005 | 201807181626 |
---|
008 | 151023s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400506 |
---|
035 | ##|a1083193394 |
---|
039 | |a20241202155045|bidtocn|c20180718162614|dhuongnt|y20151023172721|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bVUN |
---|
090 | |a495.10072|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thúy Ngà |
---|
245 | 10|aNghiên cứu khảo sát một số vấn đề liên quan đến "mục" trong tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语跟“目”有关的若干问题之考虑研究/|cVũ Thị Thúy Ngà; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a62 tr.+|ekèm phụ lục, ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBộ mục|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a对比 |
---|
653 | 0 |aBộ mục |
---|
653 | 0 |a含有”目“字成语 |
---|
653 | 0 |a含有”目“部首的汉字 |
---|
653 | 0 |a目“字 |
---|
653 | 0 |a考察 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000083019 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000083012 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000083008 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083008
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.10072 VUN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000083012
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.10072 VUN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000083019
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10072 VUN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|