- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.10072 DIN
Nhan đề: 汉越空间介词对比研究/
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35736 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46181 |
---|
005 | 202412301443 |
---|
008 | 151023s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386338 |
---|
035 | ##|a1083171725 |
---|
039 | |a20241230144313|bmaipt|c20241129144412|didtocn|y20151023173854|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.10072|bDIN |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga. |
---|
242 | |aNghiên cứu đối chiếu giới từ chỉ không gian trong tiếng Việt và tiếng Trung|yvie |
---|
245 | 10|a汉越空间介词对比研究/|cĐinh Thị Thanh Nga; Wang Guo Sheng hướng dẫn. |
---|
260 | |aTrung Quốc :|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014. |
---|
300 | |a165 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语义 |
---|
653 | 0 |a偏误分析 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a教学建议 |
---|
653 | 0 |a位置分布 |
---|
653 | 0 |a汉越对比 |
---|
653 | 0 |a空间介词 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aWang, Guo Sheng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084250 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084249 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084250
|
NCKH_Luận văn
|
495.10072 DIN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000084249
|
NCKH_Nội sinh
|
495.10072 DIN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|