Ký hiệu xếp giá
| 495.10072 DIN |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Thanh Nga. |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu đối chiếu giới từ chỉ không gian trong tiếng Việt và tiếng Trung |
Nhan đề
| 汉越空间介词对比研究/Đinh Thị Thanh Nga; Wang Guo Sheng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Trung Quốc : Đại học Sư phạm Hoa Trung, 2014. |
Mô tả vật lý
| 165 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语法 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语义 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 偏误分析 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学建议 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 位置分布 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉越对比 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 空间介词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Wang, Guo Sheng |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000084250 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000084249 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35736 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46181 |
---|
005 | 201812210910 |
---|
008 | 151023s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171725 |
---|
039 | |a20181221091028|bmaipt|c20151023173854|dngant|y20151023173854|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.10072|bDIN |
---|
090 | |a495.10072|bDIN |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga. |
---|
242 | |aNghiên cứu đối chiếu giới từ chỉ không gian trong tiếng Việt và tiếng Trung|yvie |
---|
245 | 10|a汉越空间介词对比研究/|cĐinh Thị Thanh Nga; Wang Guo Sheng hướng dẫn. |
---|
260 | |aTrung Quốc :|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014. |
---|
300 | |a165 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语义 |
---|
653 | 0 |a偏误分析 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a教学建议 |
---|
653 | 0 |a位置分布 |
---|
653 | 0 |a汉越对比 |
---|
653 | 0 |a空间介词 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aWang, Guo Sheng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084250 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084249 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084249
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.10072 DIN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000084250
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.10072 DIN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào