|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35737 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46182 |
---|
008 | 151026s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373085 |
---|
035 | ##|a1083170990 |
---|
039 | |a20241130154150|bidtocn|c20151026091417|dngant|y20151026091417|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.0072|bDOH |
---|
090 | |a418.0072|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Minh Hải. |
---|
245 | 10|a汉越模糊数量表达比较研究/|cĐoàn Minh Hải; Ngô Chấn Quốc hướng dẫn. |
---|
260 | |aTrung Quốc:|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014. |
---|
300 | |a111 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xLượng từ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLượng từ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aLuận văn|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Chấn Quốc|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084243 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084244 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084243
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
418.0072 DOH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084244
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.0072 DOH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào