• Luận văn
  • 418.0072 DOH
    汉越模糊数量表达比较研究/

Ký hiệu xếp giá 418.0072 DOH
Tác giả CN Đoàn, Minh Hải.
Nhan đề 汉越模糊数量表达比较研究/Đoàn Minh Hải; Ngô Chấn Quốc hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Trung Quốc: Đại học Sư phạm Hoa Trung, 2014.
Mô tả vật lý 111 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Lượng từ-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Ngô, Chấn Quốc
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(1): 000084243
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000084244
000 00000cam a2200000 a 4500
00135737
0027
00446182
008151026s2014 ch| chi
0091 0
035|a1456373085
035##|a1083170990
039|a20241130154150|bidtocn|c20151026091417|dngant|y20151026091417|ztult
0410 |achi
044|ach
08204|a418.0072|bDOH
090|a418.0072|bDOH
1000 |aĐoàn, Minh Hải.
24510|a汉越模糊数量表达比较研究/|cĐoàn Minh Hải; Ngô Chấn Quốc hướng dẫn.
260|aTrung Quốc:|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014.
300|a111 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xLượng từ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aLượng từ
6530 |aNghiên cứu
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aLuận văn|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN
7000 |aNgô, Chấn Quốc|ehướng dẫn
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084243
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084244
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084243 NCKH_Luận văn LV-TQ 418.0072 DOH Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084244 NCKH_Nội sinh Luận văn 418.0072 DOH Luận văn 2 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào