Ký hiệu xếp giá
| 495.9220072 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh. |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu hiện tượng phân biệt giới tính trong tiếng Việt. |
Nhan đề
| 越南语性别歧视现象研究 /Nguyễn Thị Thanh; Cao Hải Đông hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Trung Quốc: Đại học Sư phạm Hoa Trung, 2014. |
Mô tả vật lý
| 111 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Giới tính-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hiện tượng phân biệt giới tính |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 性别歧视 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 成因 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 消除 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới tính. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Hải Đông |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000084247 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000084248 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35738 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46183 |
---|
005 | 201812210909 |
---|
008 | 151026s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400412 |
---|
035 | ##|a1083184364 |
---|
039 | |a20241202154907|bidtocn|c20181221090942|dmaipt|y20151026093636|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.9220072|bNGT |
---|
090 | |a495.9220072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh. |
---|
242 | |aNghiên cứu hiện tượng phân biệt giới tính trong tiếng Việt.|yvie |
---|
245 | 10|a越南语性别歧视现象研究 /|cNguyễn Thị Thanh; Cao Hải Đông hướng dẫn. |
---|
260 | |aTrung Quốc:|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014. |
---|
300 | |a111 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiới tính|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHiện tượng phân biệt giới tính |
---|
653 | 0 |a性别歧视 |
---|
653 | 0 |a成因 |
---|
653 | 0 |a消除 |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aCao, Hải Đông|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084247 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084248 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084247
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.9220072 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084248
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.9220072 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|