Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Ngà |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu đặc điểm hành vi ngôn ngữ đề nghị trong tiếng Hán và tiếng Việt. |
Nhan đề
| 汉语和越南语”建议“言语行为研究 =A research on Chinese and Vietnamese speech act of "suggestions"/Nguyễn Thúy Ngà; Lý Hướng Nông hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Trung Quốc: Đại học Sư phạm Hoa Trung, 2014. |
Mô tả vật lý
| 185 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Lời đề nghị-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ”建议“行为 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lời đề nghị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 礼貌策略 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言行为 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 表达手段 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hướng Nông |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000084246 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000084245 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35739 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46184 |
---|
005 | 201812210908 |
---|
008 | 151026s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166105 |
---|
039 | |a20181221090845|bmaipt|c20180718161136|dhuongnt|y20151026102525|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGN |
---|
090 | |a418.0072|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà |
---|
242 | |aNghiên cứu đặc điểm hành vi ngôn ngữ đề nghị trong tiếng Hán và tiếng Việt.|yvie |
---|
245 | 10|a汉语和越南语”建议“言语行为研究 =|bA research on Chinese and Vietnamese speech act of "suggestions"/|cNguyễn Thúy Ngà; Lý Hướng Nông hướng dẫn. |
---|
260 | |aTrung Quốc:|bĐại học Sư phạm Hoa Trung,|c2014. |
---|
300 | |a185 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xLời đề nghị|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a”建议“行为 |
---|
653 | 0 |aLời đề nghị |
---|
653 | 0 |a礼貌策略 |
---|
653 | 0 |a语言行为 |
---|
653 | 0 |a表达手段 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aLuận văn|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLý, Hướng Nông|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000084246 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084245 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084245
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.0072 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000084246
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
418.0072 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|