• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.182 TRM
    Nhan đề: Phân tích kết cấu "分析“X+上/下”và “上/下+X” =

DDC 495.182
Tác giả CN Trần, Trà My.
Nhan đề Phân tích kết cấu "分析“X+上/下”và “上/下+X” =分析“X+上/下” 与“上/下+X” 的结构 /Trần Trà My; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2003.
Mô tả vật lý 62 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Kết cấu câu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Kết cấu câu
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hà Ninh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000078133, 000079147
000 00000cam a2200000 a 4500
00135742
0026
00446187
005202307131242
008151026s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456392518
035##|a1083172261
039|a20241130102943|bidtocn|c20230713124215|dkhiembx|y20151026143633|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.182|bTRM
090|a495.182|bTRM
1000 |aTrần, Trà My.
24510|aPhân tích kết cấu "分析“X+上/下”và “上/下+X” =|b分析“X+上/下” 与“上/下+X” 的结构 /|cTrần Trà My; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003.
300|a62 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xKết cấu câu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aKết cấu câu
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aĐào, Thị Hà Ninh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000078133, 000079147
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000078133 TK_Kho lưu tổng 495.182 TRM Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000079147 TK_Kho lưu tổng 495.182 TRM Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện