|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35749 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46194 |
---|
005 | 202307131240 |
---|
008 | 151026s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391333 |
---|
035 | ##|a1083172085 |
---|
039 | |a20241201180956|bidtocn|c20230713124026|dkhiembx|y20151026160917|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGT |
---|
090 | |a418.0072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Tú. |
---|
245 | 10|aSo sánh định ngữ tiếng Hán và tiếng Việt /|cNguyễn Thị Thanh Tú; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a57 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xĐịnh ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐịnh ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000078132 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078132
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|