• Khoá luận
  • 418.0072 NGT
    So sánh định ngữ tiếng Hán và tiếng Việt /

Ký hiệu xếp giá 418.0072 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Tú.
Nhan đề So sánh định ngữ tiếng Hán và tiếng Việt /Nguyễn Thị Thanh Tú; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2003.
Mô tả vật lý 57 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Định ngữ-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Định ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hà Ninh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000078132
000 00000cam a2200000 a 4500
00135749
0026
00446194
005202307131240
008151026s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456391333
035##|a1083172085
039|a20241201180956|bidtocn|c20230713124026|dkhiembx|y20151026160917|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a418.0072|bNGT
090|a418.0072|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thanh Tú.
24510|aSo sánh định ngữ tiếng Hán và tiếng Việt /|cNguyễn Thị Thanh Tú; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2003.
300|a57 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xĐịnh ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aĐịnh ngữ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aĐào, Thị Hà Ninh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000078132
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078132 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện