Ký hiệu xếp giá
| 495.182 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu so sánh giới từ "向、朝、往”trong tiếng Hán hiện đại =现代汉语中的介词”向、朝、往”比较研究. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 70 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Giới từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 介词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới từ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000078257 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35756 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 46201 |
---|
008 | 151027s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388341 |
---|
039 | |a20241130163357|bidtocn|c20151027112733|dngant|y20151027112733|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGH |
---|
090 | |a495.182|bNGH |
---|
245 | 00|aNghiên cứu so sánh giới từ "向、朝、往”trong tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语中的介词”向、朝、往”比较研究. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a70 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xGiới từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a介词 |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000078257 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078257
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.182 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|