- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.10072 NGP
Nhan đề: 汉语称呼语的特征与用法以及汉越成呼吁对比/
DDC
| 495.10072 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Minh Phúc |
Nhan đề dịch
| Đặc điểm và cách sử dụng của ngữ xưng hô trong tiếng Hán, so sánh đối chiếu với tiếng Việt |
Nhan đề
| 汉语称呼语的特征与用法以及汉越成呼吁对比/Ngô Thị Minh Phúc; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2002. |
Mô tả vật lý
| 56 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| 称呼语 |
Từ khóa tự do
| 特征 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 对比 |
Từ khóa tự do
| Ngữ xưng hô |
Từ khóa tự do
| 用法 |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hà Ninh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000078039 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35758 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46203 |
---|
005 | 202307141544 |
---|
008 | 151027s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398174 |
---|
035 | ##|a1083196114 |
---|
039 | |a20241202165925|bidtocn|c20230714154402|dkhiembx|y20151027141244|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bNGP |
---|
090 | |a495.10072|bNGP |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Minh Phúc |
---|
242 | |aĐặc điểm và cách sử dụng của ngữ xưng hô trong tiếng Hán, so sánh đối chiếu với tiếng Việt|yvie |
---|
245 | 10|a汉语称呼语的特征与用法以及汉越成呼吁对比/|cNgô Thị Minh Phúc; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a56 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a称呼语 |
---|
653 | 0 |a特征 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a对比 |
---|
653 | 0 |aNgữ xưng hô |
---|
653 | 0 |a用法 |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh|hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000078039 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078039
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.10072 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|