|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3706 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410457 |
---|
035 | ##|a1083192702 |
---|
039 | |a20241201182604|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bBAC |
---|
090 | |a923.1597|bBAC |
---|
110 | 2 |aViện Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aBác Hồ với chiến sĩ .|nTập 1. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aTủ sách Phòng Hồ Chí Minh. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTruyện kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChiến sĩ. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000307-9 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào