|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35768 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46213 |
---|
008 | 151028s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389879 |
---|
035 | ##|a1083164762 |
---|
039 | |a20241202164620|bidtocn|c20151028102008|dngant|y20151028102008|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60072|bTAH |
---|
090 | |a495.60072|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Thanh Huyền. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản hiện nay (có đối chiếu với ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam) =|b"現在の日常生活における日本の若者言葉 ーベトナムの若者言葉との対照を含むー"/|cTạ Thanh Huyền; Nguyễn Tô Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a46 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Nhật Bản|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a対照言語 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tô Chung|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080712 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000080710 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080711 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080710
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.60072 TAH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080711
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.60072 TAH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000080712
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.60072 TAH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|