• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 495.60072 NGT
    Nhan đề: Khảo sát thuật ngữ ngôn ngữ học trong tiếng Nhật - có liên hệ với tiếng Việt =

DDC 495.60072
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thúy.
Nhan đề Khảo sát thuật ngữ ngôn ngữ học trong tiếng Nhật - có liên hệ với tiếng Việt ="日本における言語学用語の考察ーベトナム語と参照するー"/Nguyễn Thị Thúy; Hoàng Anh Thi hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014.
Mô tả vật lý 79 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Thuật ngữ-Khảo sát-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thuật ngữ ngôn ngữ học.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Anh Thi
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000082782
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302003(1): 000082780
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000082778
000 00000cam a2200000 a 4500
00135769
0027
00446214
008151028s2014 vm| jpn
0091 0
035|a1456390514
035##|a1083169239
039|a20241201142934|bidtocn|c20151028103004|dngant|y20151028103004|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.60072|bNGT
090|a495.60072|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thúy.
24510|aKhảo sát thuật ngữ ngôn ngữ học trong tiếng Nhật - có liên hệ với tiếng Việt =|b"日本における言語学用語の考察ーベトナム語と参照するー"/|cNguyễn Thị Thúy; Hoàng Anh Thi hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014.
300|a79 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xThuật ngữ|xKhảo sát|2TVĐHHN.
6530 |aThuật ngữ ngôn ngữ học.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6530 |aTiếng Việt.
6557|aLuận văn|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN.
7000 |aHoàng, Anh Thi|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000082782
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000082780
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000082778
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000082782 TK_Kho lưu tổng 495.60072 NGT Luận văn 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000082780 NCKH_Luận văn 495.60072 NGT Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000082778 NCKH_Nội sinh 495.60072 NGT Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ