|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3707 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951284125 |
---|
035 | ##|a1083196149 |
---|
039 | |a20241129102642|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.3|bKHU |
---|
090 | |a363.3|bKHU |
---|
245 | 10|aKhủng bố và chống khủng bố :. |nTập 2,|pCuộc chiến tranh mới. : |bSách tham khảo . |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2001. |
---|
300 | |a332 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChống khủng bố|xChiến tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aKhủng bố. |
---|
653 | 0 |aChống khủng bố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001163-4 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001163
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.3 KHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001164
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.3 KHU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào