Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà. |
Nhan đề
| Khảo sát về việc sử dụng lối nói nhờ vả của người Việt Nam học tiếng Nhật (Tập trung khảo sát đối tượng là sinh viên chuyên ngành tiếng Nhật trình độ trung cao cấp) =ベトナム人日本語学習者の依頼表現の使用二関わる考察 -日本語専改の中止級学習者を対象にー/Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Thị Bích Hà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 79 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lối nói nhờ vả |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 依頼表現 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hà |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000080733 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302003(1): 000080732 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000080731 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35771 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 46216 |
---|
008 | 151028s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373911 |
---|
035 | ##|a1083169219 |
---|
039 | |a20241201144049|bidtocn|c20151028105749|dngant|y20151028105749|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bNGH |
---|
090 | |a495.680071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà. |
---|
245 | 10|aKhảo sát về việc sử dụng lối nói nhờ vả của người Việt Nam học tiếng Nhật (Tập trung khảo sát đối tượng là sinh viên chuyên ngành tiếng Nhật trình độ trung cao cấp) =|bベトナム人日本語学習者の依頼表現の使用二関わる考察 -日本語専改の中止級学習者を対象にー/|cNguyễn Thị Hà; Nguyễn Thị Bích Hà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a79 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLối nói nhờ vả |
---|
653 | 0 |a依頼表現 |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Hà|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080733 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000080732 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080731 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080731
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.680071 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080732
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.680071 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080733
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.680071 NGH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|