Ký hiệu xếp giá
| 495.682 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huyền Trang. |
Nhan đề
| Ý nghĩa và cách sử dụng của "Tekuru" / "Teiku" trong tiếng Nhật =日本語における[てくる」。[ていく」の意味.用法/Nguyễn Thị Huyền Trang; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 53 tr.+ 30 cm. kèm 34 tr. phụ lục; |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tekuru. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Mai |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081107 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081108 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35772 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46217 |
---|
008 | 151028s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403762 |
---|
035 | ##|a1083198353 |
---|
039 | |a20241202165204|bidtocn|c20151028110745|dngant|y20151028110745|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bNGT |
---|
090 | |a495.682|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huyền Trang. |
---|
245 | 10|aÝ nghĩa và cách sử dụng của "Tekuru" / "Teiku" trong tiếng Nhật =|b日本語における[てくる」。[ていく」の意味.用法/|cNguyễn Thị Huyền Trang; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a53 tr.+|ekèm 34 tr. phụ lục;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTekuru. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081107 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081108 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081107
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.682 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081108
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.682 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|