|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35776 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46221 |
---|
008 | 151028s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404055 |
---|
035 | ##|a1083166657 |
---|
039 | |a20241129143552|bidtocn|c20151028145722|dngant|y20151028145722|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04956|bDAP |
---|
090 | |a808.04956|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Thanh Phượng. |
---|
245 | 10|aEmail chào hỏi bằng tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam =|bベトナム人学習者の挨拶メール/|cĐào Thị Thanh Phượng; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a54 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xThư điện tử|xKĩ năng viết|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aEmail |
---|
653 | 0 |a挨拶メール |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aThư điện tử. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081110 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081109 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081109
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
808.04956 DAP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081110
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
808.04956 DAP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|