|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35777 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46222 |
---|
008 | 151028s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398350 |
---|
035 | ##|a1083169989 |
---|
039 | |a20241202154813|bidtocn|c20151028151240|dngant|y20151028151240|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bLET |
---|
090 | |a495.681|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Minh Trang. |
---|
245 | 10|aTừ tượng thanh - Từ tượng hình trong tiếng Nhật (Phương pháp học tập hiệu quả dành cho người học tiếng Nhật tại Việt Nam) =|b日本語の擬音語。擬態語 ーベトナム日本語学習者に向け効果的な学習方法]-/|cLê Thị Minh Trang; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ tượng hình |
---|
653 | 0 |aTừ tượng thanh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000085481-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085481
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.681 LET
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085482
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.681 LET
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|