Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Long |
Nhan đề
| Tài liệu phiên dịch Trung - Việt =汉——越翻译材料/Nguyễn Ngọc Long chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 140 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Bài tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 练习 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 技巧 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 材料 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉越 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000084236 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35780 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 46225 |
---|
005 | 202004031130 |
---|
008 | 151030s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399760 |
---|
039 | |a20241130092147|bidtocn|c20200403113032|dmaipt|y20151030110211|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGL |
---|
090 | |a495.1802|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long |
---|
245 | 10|aTài liệu phiên dịch Trung - Việt =|b汉——越翻译材料/|cNguyễn Ngọc Long chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a140 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|vBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a练习 |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |a技巧 |
---|
653 | 0 |a材料 |
---|
653 | 0 |a汉越 |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000084236 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084236
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1802 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|