Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hiền. |
Nhan đề dịch
| Further discussion on the occurrence period of chữ nôm. |
Nhan đề
| Bàn thêm về thời kì xuất hiện của chữ Nôm /Nguyễn Đình Hiển. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 21-25 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Based on the opinions of former scholars, the article points out the reason for existing different views on the occurrence period of Chữ Nôm. Basing on analysis of availysis of available historic and linguistics data, the article documents that some Chữ Nôm occurred since Eastern Han Dynasty, no later than the end of the 8th century and early 9th century, Chữ Nôm has become a mature writing system. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Chữ Nôm--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chinese character. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Nôm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sino-Vietnamese. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 10 (240). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35783 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46228 |
---|
005 | 201812201535 |
---|
008 | 151030s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456393691 |
---|
039 | |a20241129170822|bidtocn|c20181220153513|dhuongnt|y20151030114335|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Hiền. |
---|
242 | 0 |aFurther discussion on the occurrence period of chữ nôm.|yeng |
---|
245 | 10|aBàn thêm về thời kì xuất hiện của chữ Nôm /|cNguyễn Đình Hiển. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a21-25 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 10 (240) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aBased on the opinions of former scholars, the article points out the reason for existing different views on the occurrence period of Chữ Nôm. Basing on analysis of availysis of available historic and linguistics data, the article documents that some Chữ Nôm occurred since Eastern Han Dynasty, no later than the end of the 8th century and early 9th century, Chữ Nôm has become a mature writing system. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xChữ Nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChinese character. |
---|
653 | 0 |aChữ Nôm. |
---|
653 | 0 |aSino-Vietnamese. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 10 (240). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|